Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Blow one's own trumpet là gì? Nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Blow one’s own trumpet là một idiom Tiếng Anh thú vị giúp cho việc diễn đạt của bạn trở nên sinh động, giàu hình ảnh hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Blow one's own trumpet nghĩa là gì, có nguồn gốc từ đâu và cách diễn đạt tương tự idiom này nhé.

1. Blow one's own trumpet là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Blow one's own trumpet có nghĩa là tự khen ngợi, khoe khoang về thành tích hoặc tài năng của bản thân (to tell people about your achievements, especially in a way that makes you appear too proud of yourself).

Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những người hay khoe khoang về khả năng hoặc thành tích của bản thân với người khác. Tùy theo ngữ cảnh và chủ ngữ mà động từ ‘blow’ sẽ được chia phù hợp.

Ví dụ:

  • He kept blowing his own trumpet at the party. (Anh ấy đã tự khen mình trong bữa tiệc).
  • She is blowing her own trumpet to her boyfriend. (Cô ấy đang khoe khoang về bản thân với bạn trai).
Blow your own trumpet là gì?
Blow your own trumpet là gì?

Khi sử dụng thành ngữ này, bạn cần thay đổi tính từ sở hữu “one’s” để phù hợp với chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I don’t usually blow my own trumpet, but I worked really hard on this project, and I’m proud of the results. (Tôi thường không tự khen mình, nhưng tôi đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án này và tôi tự hào về kết quả đạt được.)
  • They always blow their own trumpet about how successful their company is, even though it’s still in its early stages. (Họ lúc nào cũng khoe khoang về việc công ty của họ thành công ra sao, dù thực tế nó vẫn còn ở giai đoạn đầu.)

2. Nguồn gốc của idiom Blow one's own trumpet

Nguồn gốc chính xác của thành ngữ này vẫn còn nhiều tranh cãi.

Một giả thuyết cho rằng, vào thời Trung Cổ, đặc biệt là trong quân đội và hoàng gia, kèn trumpet thường được sử dụng để thông báo sự xuất hiện của một nhân vật quan trọng, như nhà vua hoặc tướng lĩnh, … hoặc thu hút sự chú ý của mọi người.

Tuy nhiên, nếu một người tự thổi kèn cho chính mình (blow one's own trumpet), điều đó có nghĩa là họ đang tự khoe khoang về bản thân thay vì được người khác công nhận. Chính vì thế, thành ngữ ‘blow one's own trumpet’ dần dần mang nghĩa ‘tự khen ngợi mình’ hoặc ‘khoe khoang’.

3. Các cách diễn đạt đồng nghĩa với Blow one's own trumpet

Bên cạnh idiom Blow one's own trumpet, các bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác với ý nghĩa tương tự sau:

  • Toot one's own horn/Blow your own horn: Tự khoe khoang

Ví dụ: She always toots her own horn about her cooking skills. (Cô ấy luôn tự khoe khoang về tài nấu ăn của mình.)

  • Sing one's own praises: Ca ngợi chính mình

Ví dụ: He loves singing his own praises whenever he gets a chance. (Anh ta thích tự ca ngợi mình mỗi khi có cơ hội.)

  • Pat oneself on the back: Tự vỗ ngực khen mình

Ví dụ: She patted herself on the back for completing the project ahead of time. (Cô ấy tự hào vì đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Blow your own trumpet synonyms
Blow your own trumpet synonyms
  • Brag about oneself: Khoe khoang về bản thân

Ví dụ: He won’t stop bragging about his new car. (Anh ta cứ khoe khoang về chiếc xe mới.)

  • Bang one's own drum: Tự nâng cao bản thân

Ví dụ: She banged her own drum about her success in the business world. (Cô ấy tự hào khoe khoang về thành công trong kinh doanh.)

  • Big yourself up: Quảng bá, nâng tầm bản thân

Ví dụ: He always bigs himself up in job interviews. (Anh ta luôn tự nâng tầm bản thân trong các buổi phỏng vấn.)

4. Mẫu hội thoại thực tế với Blow one's own trumpet

Sau khi đã hiểu rõ Blow one's own trumpet là gì, chúng ta hãy cùng xem cách dùng idiom này trong ngữ cảnh thực tế để giúp bạn áp dụng vào giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn nhé.

Đoạn hội thoại 1:

Emma: I don’t want to blow my own trumpet, but my presentation was the best today.

Emma: Tớ không muốn tự khen mình đâu, nhưng bài thuyết trình của tớ hôm nay là tốt nhất đấy.

Liam: Well, you did prepare for weeks. You deserve the praise!

Liam: Ừ thì, cậu đã chuẩn bị suốt mấy tuần mà. Cậu xứng đáng được khen!

Emma: Thanks! I just hope the manager noticed my effort.

Emma: Cảm ơn! Tớ chỉ mong quản lý nhận ra sự nỗ lực của tớ.

Liam: I’m sure he did. You nailed it!

Liam: Chắc chắn rồi! Cậu làm rất tốt mà!

Đoạn hội thoại 2:

David: Why does Jake always blow his own trumpet? It’s annoying.

David: Sao Jake lúc nào cũng tự khoe khoang thế nhỉ? Nghe phát chán!

Sophia: Haha, that’s just how he is. But to be fair, he’s quite talented.

Sophia: Haha, tính cậu ấy vậy mà. Nhưng phải công nhận là cậu ấy cũng có tài thật.

David: True, but a little humility wouldn’t hurt.

David: Đúng, nhưng khiêm tốn một chút cũng đâu có hại gì.

Sophia: I agree! Let’s just hope he doesn’t talk about himself too much today.

Sophia: Đồng ý với cậu! Chỉ mong hôm nay cậu ấy đừng nói quá nhiều về bản thân nữa.

5. Bài tập ứng dụng Blow one's own trumpet

Để ghi nhớ và sử dụng idiom Blow one's own trumpet một cách thành thạo, chúng ta cùng áp dụng ngay kiến thức vừa học để làm các bài tập dưới đây:

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng idiom Blow one's own trumpet

  1. Anh ấy lúc nào cũng khoe khoang về những thành tựu của mình.

  2. Cô ấy không thích tự khen mình, nhưng cô ấy thực sự làm rất tốt trong dự án lần này.

  3. Đừng tự tâng bốc bản thân quá nhiều, hãy để thành tích của bạn lên tiếng.

  4. Tôi không muốn tự khen mình, nhưng tôi đã đạt điểm cao nhất trong kỳ thi vừa rồi.

  5. Họ luôn tự ca ngợi mình là đội bóng giỏi nhất.

  6. Cậu có cần lúc nào cũng khoe khoang về kỹ năng nấu ăn của mình không?

  7. Công ty đó luôn tự khen sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường.

  8. Jake thường xuyên khoe khoang về việc anh ấy có bao nhiêu tiền.

  9. Cô ấy thích nói về bản thân và thành tích của mình, lúc nào cũng tự ca ngợi bản thân.

  10. Anh ta dành cả buổi họp để khoe khoang về những hợp đồng lớn mà anh ta đã ký.

Đáp án (gợi ý)

  1. He always blows his own trumpet about his achievements.

  2. She doesn’t like blowing her own trumpet, but she really did well on this project.

  3. Don’t blow your own trumpet too much, let your achievements do the talking.

  4. I didn’t want to blow my own trumpet, but I got the highest score in the exam.

  5. They’re always blowing their own trumpet about being the best football team.

  6. Do you always have to blow your own trumpet about your cooking skills?

  7. That company always blows its own trumpet about having the best products on the market.

  8. Jake constantly blows his own trumpet about how much money he has.

  9. She loves talking about herself and her achievements, always blowing her own trumpet.

  10. He spent the entire meeting blowing his own trumpet about the big contracts he signed.

Bài 2: Viết lại các câu sau với các từ được gợi ý

  1. He loves to blow his own trumpet about his leadership skills. (toot one's own horn)

  2. She always blows her own trumpet whenever she achieves something. (sing one's own praises)

  3. They blew their own trumpet about their success in the competition. (pat oneself on the back)

  4. John doesn’t hesitate to blow his own trumpet in front of his colleagues. (brag about oneself)

  5. The manager blew his own trumpet about how he increased the company’s profits. (bang one's own drum)

Đáp án (gợi ý)

  1. He loves to toot his own horn about his leadership skills.

  2. She always sings her own praises whenever she achieves something.

  3. They patted themselves on the back about their success in the competition.

  4. John doesn’t hesitate to brag about himself in front of his colleagues.

  5. The manager banged his own drum about how he increased the company’s profits.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Blow one's own trumpet là gì cũng như cách sử dụng idiom này trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh.

Đừng ngần ngại chia sẻ những kiến thức hữu ích trong các bài viết của IELTS LangGo cho bạn bè và người thân để cùng học tập và tiến bộ nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?